Có 2 kết quả:

独创 dú chuàng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄤˋ獨創 dú chuàng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come up with (an innovation)
(2) innovation

Từ điển Trung-Anh

(1) to come up with (an innovation)
(2) innovation