Có 2 kết quả:
独创 dú chuàng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄤˋ • 獨創 dú chuàng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come up with (an innovation)
(2) innovation
(2) innovation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come up with (an innovation)
(2) innovation
(2) innovation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0